Có 2 kết quả:

人体工学 rén tǐ gōng xué ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ人體工學 rén tǐ gōng xué ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ergonomics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ergonomics

Bình luận 0